Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BTN sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BTN đến EGP

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BTN/EGP 0.57967 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/btn-to-egp?amount=1

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BTN is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTNPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BTN0.0 BTN0.58 EGP
1%1 BTN0.010 BTN0.57 EGP
2%1 BTN0.020 BTN0.57 EGP
3%1 BTN0.030 BTN0.56 EGP
4%1 BTN0.040 BTN0.56 EGP
5%1 BTN0.050 BTN0.55 EGP

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Bảng Ai Cập

BTNEGP
10.58
52.89
105.79
2011.59
5028.98
10057.96
250144.91
500289.83
1000579.66

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Ngultrum Bhutan

EGPBTN
11.72
58.62
1017.25
2034.5
5086.25
100172.51
250431.28
500862.56
10001725.12

Thông tin thêm về BTN hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ