Tỷ giá hối đoái BTN/FKP 0.0085852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0086 FKP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0085 FKP |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0084 FKP |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0083 FKP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0082 FKP |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0082 FKP |
BTN | FKP |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.14 |
500 | 4.29 |
1000 | 8.58 |
FKP | BTN |
1 | 116.47 |
5 | 582.39 |
10 | 1164.79 |
20 | 2329.58 |
50 | 5823.97 |
100 | 11647.94 |
250 | 29119.85 |
500 | 58239.7 |
1000 | 116479.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.