Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0093 GGP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0092 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0092 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0091 GGP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0090 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0089 GGP |
BTN | GGP |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.33 |
500 | 4.67 |
1000 | 9.34 |
GGP | BTN |
1 | 107.03 |
5 | 535.18 |
10 | 1070.36 |
20 | 2140.72 |
50 | 5351.81 |
100 | 10703.63 |
250 | 26759.08 |
500 | 53518.16 |
1000 | 107036.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.