Tỷ giá hối đoái BTN/GGP 0.0088936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0089 GGP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0088 GGP |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0087 GGP |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0086 GGP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0085 GGP |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0084 GGP |
BTN | GGP |
1 | 0.0089 |
5 | 0.044 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.89 |
250 | 2.22 |
500 | 4.44 |
1000 | 8.89 |
GGP | BTN |
1 | 112.44 |
5 | 562.2 |
10 | 1124.4 |
20 | 2248.8 |
50 | 5622 |
100 | 11244.01 |
250 | 28110.03 |
500 | 56220.06 |
1000 | 112440.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.