Tỷ giá hối đoái BTN/KRW 16.63 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 16.63 KRW |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 16.46 KRW |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 16.29 KRW |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 16.13 KRW |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 15.96 KRW |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 15.79 KRW |
BTN | KRW |
1 | 16.63 |
5 | 83.15 |
10 | 166.3 |
20 | 332.61 |
50 | 831.54 |
100 | 1663.08 |
250 | 4157.72 |
500 | 8315.44 |
1000 | 16630.89 |
KRW | BTN |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6.01 |
250 | 15.03 |
500 | 30.06 |
1000 | 60.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.