Tỷ giá hối đoái BTN/KWD 0.0035466 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0035 KWD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0035 KWD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0035 KWD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0034 KWD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0034 KWD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0034 KWD |
BTN | KWD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.89 |
500 | 1.77 |
1000 | 3.54 |
KWD | BTN |
1 | 281.95 |
5 | 1409.79 |
10 | 2819.59 |
20 | 5639.18 |
50 | 14097.97 |
100 | 28195.94 |
250 | 70489.87 |
500 | 140979.74 |
1000 | 281959.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.