Tỷ giá hối đoái BTN/MAD 0.10243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.10 MAD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.10 MAD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.10 MAD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.099 MAD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.098 MAD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.097 MAD |
BTN | MAD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.12 |
100 | 10.24 |
250 | 25.6 |
500 | 51.21 |
1000 | 102.43 |
MAD | BTN |
1 | 9.76 |
5 | 48.81 |
10 | 97.62 |
20 | 195.25 |
50 | 488.13 |
100 | 976.27 |
250 | 2440.68 |
500 | 4881.37 |
1000 | 9762.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.