Tỷ giá hối đoái BTN/MYR 0.048163 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.048 MYR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.048 MYR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.047 MYR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.047 MYR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.046 MYR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.046 MYR |
BTN | MYR |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.81 |
250 | 12.04 |
500 | 24.08 |
1000 | 48.16 |
MYR | BTN |
1 | 20.76 |
5 | 103.81 |
10 | 207.62 |
20 | 415.25 |
50 | 1038.13 |
100 | 2076.26 |
250 | 5190.66 |
500 | 10381.33 |
1000 | 20762.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.