Tỷ giá hối đoái BTN/MYR 0.051078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.051 MYR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.051 MYR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.050 MYR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.050 MYR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.049 MYR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.049 MYR |
BTN | MYR |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.1 |
250 | 12.76 |
500 | 25.53 |
1000 | 51.07 |
MYR | BTN |
1 | 19.57 |
5 | 97.88 |
10 | 195.77 |
20 | 391.55 |
50 | 978.89 |
100 | 1957.79 |
250 | 4894.47 |
500 | 9788.95 |
1000 | 19577.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.