Tỷ giá hối đoái BTN/MYR 0.047344 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.047 MYR |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.047 MYR |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.046 MYR |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.046 MYR |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.045 MYR |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.045 MYR |
| BTN | MYR |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.95 |
| 50 | 2.36 |
| 100 | 4.73 |
| 250 | 11.83 |
| 500 | 23.67 |
| 1000 | 47.34 |
| MYR | BTN |
| 1 | 21.12 |
| 5 | 105.61 |
| 10 | 211.22 |
| 20 | 422.44 |
| 50 | 1056.1 |
| 100 | 2112.21 |
| 250 | 5280.53 |
| 500 | 10561.06 |
| 1000 | 21122.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.