Tỷ giá hối đoái BTN/OMR 0.0044243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0044 OMR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0044 OMR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0043 OMR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0043 OMR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0042 OMR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0042 OMR |
BTN | OMR |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.21 |
1000 | 4.42 |
OMR | BTN |
1 | 226.02 |
5 | 1130.13 |
10 | 2260.26 |
20 | 4520.52 |
50 | 11301.32 |
100 | 22602.64 |
250 | 56506.6 |
500 | 113013.2 |
1000 | 226026.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.