Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0046 OMR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0045 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0045 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0044 OMR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0044 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0043 OMR |
BTN | OMR |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.28 |
1000 | 4.56 |
OMR | BTN |
1 | 219.26 |
5 | 1096.34 |
10 | 2192.68 |
20 | 4385.37 |
50 | 10963.44 |
100 | 21926.88 |
250 | 54817.22 |
500 | 109634.44 |
1000 | 219268.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.