Tỷ giá hối đoái BTN/PAB 0.011491 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.011 PAB |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.011 PAB |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.011 PAB |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.011 PAB |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.011 PAB |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.011 PAB |
BTN | PAB |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.87 |
500 | 5.74 |
1000 | 11.49 |
PAB | BTN |
1 | 87.02 |
5 | 435.12 |
10 | 870.24 |
20 | 1740.48 |
50 | 4351.21 |
100 | 8702.42 |
250 | 21756.05 |
500 | 43512.11 |
1000 | 87024.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.