Tỷ giá hối đoái BTN/PGK 0.046559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.047 PGK |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.046 PGK |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.046 PGK |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.045 PGK |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.045 PGK |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.044 PGK |
BTN | PGK |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.63 |
500 | 23.27 |
1000 | 46.55 |
PGK | BTN |
1 | 21.47 |
5 | 107.39 |
10 | 214.78 |
20 | 429.56 |
50 | 1073.9 |
100 | 2147.81 |
250 | 5369.54 |
500 | 10739.08 |
1000 | 21478.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.