Tỷ giá hối đoái BTN/PGK 0.048558 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.049 PGK |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.048 PGK |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.048 PGK |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.047 PGK |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.047 PGK |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.046 PGK |
BTN | PGK |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.13 |
500 | 24.27 |
1000 | 48.55 |
PGK | BTN |
1 | 20.59 |
5 | 102.96 |
10 | 205.93 |
20 | 411.87 |
50 | 1029.68 |
100 | 2059.37 |
250 | 5148.44 |
500 | 10296.89 |
1000 | 20593.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.