Tỷ giá hối đoái BTN/PLN 0.041084 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.041 PLN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.041 PLN |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.040 PLN |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.040 PLN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.039 PLN |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.039 PLN |
BTN | PLN |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.1 |
250 | 10.27 |
500 | 20.54 |
1000 | 41.08 |
PLN | BTN |
1 | 24.34 |
5 | 121.7 |
10 | 243.4 |
20 | 486.8 |
50 | 1217.01 |
100 | 2434.03 |
250 | 6085.07 |
500 | 12170.15 |
1000 | 24340.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.