Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.048 PLN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.048 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.047 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.047 PLN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.046 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.046 PLN |
BTN | PLN |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.97 |
50 | 2.41 |
100 | 4.83 |
250 | 12.07 |
500 | 24.15 |
1000 | 48.3 |
PLN | BTN |
1 | 20.7 |
5 | 103.5 |
10 | 207 |
20 | 414.01 |
50 | 1035.03 |
100 | 2070.06 |
250 | 5175.16 |
500 | 10350.33 |
1000 | 20700.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.