Tỷ giá hối đoái BTN/PLN 0.044387 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.044 PLN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.044 PLN |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.043 PLN |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.043 PLN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.043 PLN |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.042 PLN |
BTN | PLN |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.43 |
250 | 11.09 |
500 | 22.19 |
1000 | 44.38 |
PLN | BTN |
1 | 22.52 |
5 | 112.64 |
10 | 225.29 |
20 | 450.58 |
50 | 1126.45 |
100 | 2252.9 |
250 | 5632.25 |
500 | 11264.5 |
1000 | 22529 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.