Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BTN sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BTN đến SAR

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BTN/SAR 0.043340 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/btn-to-sar?amount=1

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BTN is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTNPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BTN0.0 BTN0.043 SAR
1%1 BTN0.010 BTN0.043 SAR
2%1 BTN0.020 BTN0.042 SAR
3%1 BTN0.030 BTN0.042 SAR
4%1 BTN0.040 BTN0.042 SAR
5%1 BTN0.050 BTN0.041 SAR

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Riyal Ả Rập Xê-út

BTNSAR
10.043
50.22
100.43
200.87
502.16
1004.33
25010.83
50021.67
100043.34

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Ngultrum Bhutan

SARBTN
123.07
5115.36
10230.73
20461.46
501153.66
1002307.32
2505768.3
50011536.61
100023073.22

Thông tin thêm về BTN hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ