Tỷ giá hối đoái BTN/SAR 0.043169 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.043 SAR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.043 SAR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.042 SAR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.042 SAR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.041 SAR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.041 SAR |
BTN | SAR |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.31 |
250 | 10.79 |
500 | 21.58 |
1000 | 43.16 |
SAR | BTN |
1 | 23.16 |
5 | 115.82 |
10 | 231.64 |
20 | 463.29 |
50 | 1158.23 |
100 | 2316.46 |
250 | 5791.15 |
500 | 11582.31 |
1000 | 23164.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.