Tỷ giá hối đoái BTN/TTD 0.075184 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | TTD |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.075 TTD |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.074 TTD |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.074 TTD |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.073 TTD |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.072 TTD |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.071 TTD |
| BTN | TTD |
| 1 | 0.075 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.75 |
| 20 | 1.5 |
| 50 | 3.75 |
| 100 | 7.51 |
| 250 | 18.79 |
| 500 | 37.59 |
| 1000 | 75.18 |
| TTD | BTN |
| 1 | 13.3 |
| 5 | 66.5 |
| 10 | 133 |
| 20 | 266.01 |
| 50 | 665.03 |
| 100 | 1330.06 |
| 250 | 3325.16 |
| 500 | 6650.33 |
| 1000 | 13300.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.