Tỷ giá hối đoái BTN/TTD 0.077016 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.077 TTD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.076 TTD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.075 TTD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.075 TTD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.074 TTD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.073 TTD |
BTN | TTD |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.85 |
100 | 7.7 |
250 | 19.25 |
500 | 38.5 |
1000 | 77.01 |
TTD | BTN |
1 | 12.98 |
5 | 64.92 |
10 | 129.84 |
20 | 259.68 |
50 | 649.21 |
100 | 1298.43 |
250 | 3246.09 |
500 | 6492.19 |
1000 | 12984.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.