Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.082 TTD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.081 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.080 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.079 TTD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.078 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.078 TTD |
BTN | TTD |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.08 |
100 | 8.16 |
250 | 20.4 |
500 | 40.8 |
1000 | 81.6 |
TTD | BTN |
1 | 12.25 |
5 | 61.27 |
10 | 122.54 |
20 | 245.09 |
50 | 612.72 |
100 | 1225.45 |
250 | 3063.62 |
500 | 6127.25 |
1000 | 12254.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.