Tỷ giá hối đoái BTN/USD 0.011659 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.012 USD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.012 USD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.011 USD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.011 USD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.011 USD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.011 USD |
BTN | USD |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.91 |
500 | 5.82 |
1000 | 11.65 |
USD | BTN |
1 | 85.76 |
5 | 428.83 |
10 | 857.67 |
20 | 1715.35 |
50 | 4288.38 |
100 | 8576.77 |
250 | 21441.93 |
500 | 42883.86 |
1000 | 85767.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.