Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0090 XDR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0089 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0088 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0088 XDR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0087 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0086 XDR |
BTN | XDR |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.02 |
XDR | BTN |
1 | 110.75 |
5 | 553.79 |
10 | 1107.58 |
20 | 2215.16 |
50 | 5537.91 |
100 | 11075.82 |
250 | 27689.55 |
500 | 55379.11 |
1000 | 110758.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.