Tỷ giá hối đoái BTN/XDR 0.0082403 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0082 XDR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0082 XDR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0081 XDR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0080 XDR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0079 XDR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0078 XDR |
BTN | XDR |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.06 |
500 | 4.12 |
1000 | 8.24 |
XDR | BTN |
1 | 121.35 |
5 | 606.77 |
10 | 1213.55 |
20 | 2427.1 |
50 | 6067.76 |
100 | 12135.53 |
250 | 30338.83 |
500 | 60677.67 |
1000 | 121355.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.