Tỷ giá hối đoái BTN/XDR 0.0084124 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0084 XDR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0083 XDR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0082 XDR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0082 XDR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0081 XDR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0080 XDR |
BTN | XDR |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.2 |
1000 | 8.41 |
XDR | BTN |
1 | 118.87 |
5 | 594.36 |
10 | 1188.72 |
20 | 2377.45 |
50 | 5943.62 |
100 | 11887.25 |
250 | 29718.14 |
500 | 59436.28 |
1000 | 118872.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.