Tỷ giá hối đoái BWP/BSD 0.071682 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.072 BSD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.071 BSD |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.070 BSD |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.070 BSD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.069 BSD |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.068 BSD |
BWP | BSD |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.58 |
100 | 7.16 |
250 | 17.92 |
500 | 35.84 |
1000 | 71.68 |
BSD | BWP |
1 | 13.95 |
5 | 69.75 |
10 | 139.5 |
20 | 279.01 |
50 | 697.52 |
100 | 1395.05 |
250 | 3487.64 |
500 | 6975.29 |
1000 | 13950.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.