Chuyển đổi Pula Botswana sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BWP sang BYR - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BWP đến BYR

Chuyển đổi Pula Botswana (BWP) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BWP
BWP - Pula Botswanaselect icon
P
Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BWP/BYR 1411.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bwp-to-byr?amount=1

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BWP is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Pula Botswana với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBWPPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BWP0.0 BWP1411.82 BYR
1%1 BWP0.010 BWP1397.7 BYR
2%1 BWP0.020 BWP1383.59 BYR
3%1 BWP0.030 BWP1369.47 BYR
4%1 BWP0.040 BWP1355.35 BYR
5%1 BWP0.050 BWP1341.23 BYR

Chuyển đổi Pula Botswana thành Rúp Belarus (2000–2016)

BWPBYR
11411.82
57059.13
1014118.27
2028236.55
5070591.39
100141182.79
250352956.99
500705913.99
10001411827.99

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Pula Botswana

BYRBWP
10.00071
50.0035
100.0071
200.014
500.035
1000.071
2500.18
5000.35
10000.71

Thông tin thêm về BWP hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ