Tỷ giá hối đoái BWP/BYR 1411.82 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 1411.82 BYR |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 1397.7 BYR |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 1383.59 BYR |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 1369.47 BYR |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 1355.35 BYR |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 1341.23 BYR |
BWP | BYR |
1 | 1411.82 |
5 | 7059.13 |
10 | 14118.27 |
20 | 28236.55 |
50 | 70591.39 |
100 | 141182.79 |
250 | 352956.99 |
500 | 705913.99 |
1000 | 1411827.99 |
BYR | BWP |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.