Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.099 CAD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.098 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.097 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.096 CAD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.095 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.094 CAD |
BWP | CAD |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.94 |
100 | 9.89 |
250 | 24.74 |
500 | 49.48 |
1000 | 98.97 |
CAD | BWP |
1 | 10.1 |
5 | 50.51 |
10 | 101.03 |
20 | 202.07 |
50 | 505.19 |
100 | 1010.38 |
250 | 2525.96 |
500 | 5051.93 |
1000 | 10103.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP ( Pula Botswana ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.