Tỷ giá hối đoái BWP/CUC 0.074621 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.075 CUC |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.074 CUC |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.073 CUC |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.072 CUC |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.072 CUC |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.071 CUC |
BWP | CUC |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.73 |
100 | 7.46 |
250 | 18.65 |
500 | 37.31 |
1000 | 74.62 |
CUC | BWP |
1 | 13.4 |
5 | 67 |
10 | 134.01 |
20 | 268.02 |
50 | 670.05 |
100 | 1340.1 |
250 | 3350.26 |
500 | 6700.53 |
1000 | 13401.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.