Tỷ giá hối đoái BWP/CUC 0.072432 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.072 CUC |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.072 CUC |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.071 CUC |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.070 CUC |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.070 CUC |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.069 CUC |
BWP | CUC |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.62 |
100 | 7.24 |
250 | 18.1 |
500 | 36.21 |
1000 | 72.43 |
CUC | BWP |
1 | 13.8 |
5 | 69.03 |
10 | 138.06 |
20 | 276.12 |
50 | 690.3 |
100 | 1380.6 |
250 | 3451.51 |
500 | 6903.03 |
1000 | 13806.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.