Chuyển đổi Pula Botswana sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BWP sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BWP đến ERN

Chuyển đổi Pula Botswana (BWP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BWP - Pula Botswanaselect icon
P
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BWP/ERN 1.08 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bwp-to-ern?amount=1

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BWP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Pula Botswana với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBWPPhí chuyển nhượngERN
0%1 BWP0.0 BWP1.08 ERN
1%1 BWP0.010 BWP1.07 ERN
2%1 BWP0.020 BWP1.06 ERN
3%1 BWP0.030 BWP1.05 ERN
4%1 BWP0.040 BWP1.03 ERN
5%1 BWP0.050 BWP1.02 ERN

Chuyển đổi Pula Botswana thành Nakfa Eritrea

BWPERN
11.08
55.41
1010.82
2021.65
5054.14
100108.28
250270.71
500541.43
10001082.87

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Pula Botswana

ERNBWP
10.92
54.61
109.23
2018.46
5046.17
10092.34
250230.86
500461.73
1000923.46

Thông tin thêm về BWP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ