Tỷ giá hối đoái BWP/EUR 0.061588 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.062 EUR |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.061 EUR |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.060 EUR |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.060 EUR |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.059 EUR |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.059 EUR |
BWP | EUR |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.07 |
100 | 6.15 |
250 | 15.39 |
500 | 30.79 |
1000 | 61.58 |
EUR | BWP |
1 | 16.23 |
5 | 81.18 |
10 | 162.36 |
20 | 324.73 |
50 | 811.84 |
100 | 1623.68 |
250 | 4059.2 |
500 | 8118.41 |
1000 | 16236.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.