Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.070 EUR |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.070 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.069 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.068 EUR |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.067 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.067 EUR |
BWP | EUR |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.51 |
100 | 7.02 |
250 | 17.56 |
500 | 35.13 |
1000 | 70.27 |
EUR | BWP |
1 | 14.22 |
5 | 71.14 |
10 | 142.29 |
20 | 284.58 |
50 | 711.46 |
100 | 1422.93 |
250 | 3557.33 |
500 | 7114.67 |
1000 | 14229.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP ( Pula Botswana ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.