Valuta Ex Logo

BWP đến EUR

Chuyển đổi Pula Botswana (BWP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BWP - Pula Botswanaselect icon
P
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BWP/EUR 0.067337 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bwp-to-eur?amount=1

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BWP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Pula Botswana với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBWPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BWP0.0 BWP0.067 EUR
1%1 BWP0.010 BWP0.067 EUR
2%1 BWP0.020 BWP0.066 EUR
3%1 BWP0.030 BWP0.065 EUR
4%1 BWP0.040 BWP0.065 EUR
5%1 BWP0.050 BWP0.064 EUR

Chuyển đổi Pula Botswana thành Euro

BWPEUR
10.067
50.34
100.67
201.34
503.36
1006.73
25016.83
50033.66
100067.33

Chuyển đổi Euro thành Pula Botswana

EURBWP
114.85
574.25
10148.5
20297.01
50742.53
1001485.06
2503712.65
5007425.31
100014850.63

Thông tin thêm về BWP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ