Tỷ giá hối đoái BWP/FKP 0.055727 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.056 FKP |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.055 FKP |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.055 FKP |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.054 FKP |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.053 FKP |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.053 FKP |
BWP | FKP |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.78 |
100 | 5.57 |
250 | 13.93 |
500 | 27.86 |
1000 | 55.72 |
FKP | BWP |
1 | 17.94 |
5 | 89.72 |
10 | 179.44 |
20 | 358.89 |
50 | 897.22 |
100 | 1794.45 |
250 | 4486.14 |
500 | 8972.29 |
1000 | 17944.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.