Tỷ giá hối đoái BWP/JEP 0.056334 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.056 JEP |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.056 JEP |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.055 JEP |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.055 JEP |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.054 JEP |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.054 JEP |
| BWP | JEP |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.81 |
| 100 | 5.63 |
| 250 | 14.08 |
| 500 | 28.16 |
| 1000 | 56.33 |
| JEP | BWP |
| 1 | 17.75 |
| 5 | 88.75 |
| 10 | 177.51 |
| 20 | 355.02 |
| 50 | 887.56 |
| 100 | 1775.12 |
| 250 | 4437.81 |
| 500 | 8875.62 |
| 1000 | 17751.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.