Tỷ giá hối đoái BWP/JEP 0.056914 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.057 JEP |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.056 JEP |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.056 JEP |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.055 JEP |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.055 JEP |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.054 JEP |
BWP | JEP |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.69 |
250 | 14.22 |
500 | 28.45 |
1000 | 56.91 |
JEP | BWP |
1 | 17.57 |
5 | 87.85 |
10 | 175.7 |
20 | 351.4 |
50 | 878.51 |
100 | 1757.02 |
250 | 4392.57 |
500 | 8785.14 |
1000 | 17570.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.