Tỷ giá hối đoái BWP/LVL 0.042367 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | LVL |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.042 LVL |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.042 LVL |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.042 LVL |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.041 LVL |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.041 LVL |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.040 LVL |
| BWP | LVL |
| 1 | 0.042 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.42 |
| 20 | 0.85 |
| 50 | 2.11 |
| 100 | 4.23 |
| 250 | 10.59 |
| 500 | 21.18 |
| 1000 | 42.36 |
| LVL | BWP |
| 1 | 23.6 |
| 5 | 118.01 |
| 10 | 236.03 |
| 20 | 472.06 |
| 50 | 1180.16 |
| 100 | 2360.32 |
| 250 | 5900.8 |
| 500 | 11801.6 |
| 1000 | 23603.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.