Tỷ giá hối đoái BWP/LVL 0.044095 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.044 LVL |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.044 LVL |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.043 LVL |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.043 LVL |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.042 LVL |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.042 LVL |
BWP | LVL |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.4 |
250 | 11.02 |
500 | 22.04 |
1000 | 44.09 |
LVL | BWP |
1 | 22.67 |
5 | 113.39 |
10 | 226.78 |
20 | 453.56 |
50 | 1133.92 |
100 | 2267.84 |
250 | 5669.61 |
500 | 11339.23 |
1000 | 22678.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.