Valuta Ex Logo

BWP đến TZS

Chuyển đổi Pula Botswana (BWP) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BWP - Pula Botswanaselect icon
P
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BWP/TZS 192.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bwp-to-tzs?amount=1

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BWP is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Pula Botswana với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBWPPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BWP0.0 BWP192.88 TZS
1%1 BWP0.010 BWP190.95 TZS
2%1 BWP0.020 BWP189.02 TZS
3%1 BWP0.030 BWP187.09 TZS
4%1 BWP0.040 BWP185.17 TZS
5%1 BWP0.050 BWP183.24 TZS

Chuyển đổi Pula Botswana thành Shilling Tanzania

BWPTZS
1192.88
5964.43
101928.86
203857.72
509644.31
10019288.62
25048221.57
50096443.14
1000192886.29

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Pula Botswana

TZSBWP
10.0052
50.026
100.052
200.10
500.26
1000.52
2501.29
5002.59
10005.18

Thông tin thêm về BWP hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ