Tỷ giá hối đoái BWP/XAG 0.0022361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.0022 XAG |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.0022 XAG |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.0022 XAG |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.0022 XAG |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.0021 XAG |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.0021 XAG |
BWP | XAG |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.11 |
1000 | 2.23 |
XAG | BWP |
1 | 447.2 |
5 | 2236.01 |
10 | 4472.03 |
20 | 8944.06 |
50 | 22360.17 |
100 | 44720.34 |
250 | 111800.85 |
500 | 223601.71 |
1000 | 447203.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.