Valuta Ex Logo

BYN đến BDT

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/BDT 42.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-bdt?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BYN is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngBDT
0%1 BYN0.0 BYN42.26 BDT
1%1 BYN0.010 BYN41.84 BDT
2%1 BYN0.020 BYN41.41 BDT
3%1 BYN0.030 BYN40.99 BDT
4%1 BYN0.040 BYN40.57 BDT
5%1 BYN0.050 BYN40.15 BDT

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Taka Bangladesh

BYNBDT
142.26
5211.31
10422.63
20845.27
502113.17
1004226.35
25010565.88
50021131.77
100042263.55

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Rúp Belarus

BDTBYN
10.024
50.12
100.24
200.47
501.18
1002.36
2505.91
50011.83
100023.66

Thông tin thêm về BYN hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ