Tỷ giá hối đoái BYN/KWD 0.090451 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.090 KWD |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.090 KWD |
2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.089 KWD |
3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.088 KWD |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.087 KWD |
5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.086 KWD |
BYN | KWD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.52 |
100 | 9.04 |
250 | 22.61 |
500 | 45.22 |
1000 | 90.45 |
KWD | BYN |
1 | 11.05 |
5 | 55.27 |
10 | 110.55 |
20 | 221.11 |
50 | 552.78 |
100 | 1105.56 |
250 | 2763.91 |
500 | 5527.83 |
1000 | 11055.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.