Valuta Ex Logo

BYN đến NIO

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái BYN/NIO 12.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-nio?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where BYN is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngNIO
0%1 BYN0.0 BYN12.48 NIO
1%1 BYN0.010 BYN12.35 NIO
2%1 BYN0.020 BYN12.23 NIO
3%1 BYN0.030 BYN12.1 NIO
4%1 BYN0.040 BYN11.98 NIO
5%1 BYN0.050 BYN11.86 NIO

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Córdoba Nicaragua

BYNNIO
112.48
562.42
10124.84
20249.68
50624.22
1001248.44
2503121.11
5006242.22
100012484.45

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Rúp Belarus

NIOBYN
10.080
50.40
100.80
201.6
504
1008
25020.02
50040.04
100080.09

Thông tin thêm về BYN hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ