Valuta Ex Logo

BYN đến PHP

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/PHP 17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-php?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where BYN is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngPHP
0%1 BYN0.0 BYN17 PHP
1%1 BYN0.010 BYN16.83 PHP
2%1 BYN0.020 BYN16.66 PHP
3%1 BYN0.030 BYN16.49 PHP
4%1 BYN0.040 BYN16.32 PHP
5%1 BYN0.050 BYN16.15 PHP

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Peso Philipin

BYNPHP
117
585.04
10170.08
20340.17
50850.44
1001700.88
2504252.21
5008504.42
100017008.84

Chuyển đổi Peso Philipin thành Rúp Belarus

PHPBYN
10.059
50.29
100.59
201.17
502.93
1005.87
25014.69
50029.39
100058.79

Thông tin thêm về BYN hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ