Chuyển đổi Rúp Belarus sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYN sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYN đến SAR

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BYN/SAR 1.14 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-sar?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BYN is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BYN0.0 BYN1.14 SAR
1%1 BYN0.010 BYN1.13 SAR
2%1 BYN0.020 BYN1.12 SAR
3%1 BYN0.030 BYN1.11 SAR
4%1 BYN0.040 BYN1.09 SAR
5%1 BYN0.050 BYN1.08 SAR

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Riyal Ả Rập Xê-út

BYNSAR
11.14
55.72
1011.45
2022.9
5057.27
100114.54
250286.35
500572.71
10001145.42

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rúp Belarus

SARBYN
10.87
54.36
108.73
2017.46
5043.65
10087.3
250218.25
500436.51
1000873.03

Thông tin thêm về BYN hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ