Tỷ giá hối đoái BYR/AFN 0.0033849 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | AFN |
| 0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0034 AFN |
| 1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0034 AFN |
| 2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0033 AFN |
| 3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0033 AFN |
| 4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0032 AFN |
| 5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0032 AFN |
| BYR | AFN |
| 1 | 0.0034 |
| 5 | 0.017 |
| 10 | 0.034 |
| 20 | 0.068 |
| 50 | 0.17 |
| 100 | 0.34 |
| 250 | 0.85 |
| 500 | 1.69 |
| 1000 | 3.38 |
| AFN | BYR |
| 1 | 295.42 |
| 5 | 1477.14 |
| 10 | 2954.29 |
| 20 | 5908.59 |
| 50 | 14771.47 |
| 100 | 29542.95 |
| 250 | 73857.39 |
| 500 | 147714.78 |
| 1000 | 295429.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.