Tỷ giá hối đoái BYR/AFN 0.0037042 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0037 AFN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0037 AFN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0036 AFN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0036 AFN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0036 AFN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0035 AFN |
BYR | AFN |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.85 |
1000 | 3.7 |
AFN | BYR |
1 | 269.96 |
5 | 1349.83 |
10 | 2699.66 |
20 | 5399.32 |
50 | 13498.31 |
100 | 26996.62 |
250 | 67491.56 |
500 | 134983.12 |
1000 | 269966.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.