Tỷ giá hối đoái BYR/ALL 0.0044743 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0045 ALL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0044 ALL |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0044 ALL |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0043 ALL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0043 ALL |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0043 ALL |
BYR | ALL |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.23 |
1000 | 4.47 |
ALL | BYR |
1 | 223.49 |
5 | 1117.48 |
10 | 2234.96 |
20 | 4469.92 |
50 | 11174.8 |
100 | 22349.61 |
250 | 55874.04 |
500 | 111748.09 |
1000 | 223496.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.