Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.043 AOA |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.042 AOA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.042 AOA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.041 AOA |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.041 AOA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.041 AOA |
BYR | AOA |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.13 |
100 | 4.26 |
250 | 10.66 |
500 | 21.32 |
1000 | 42.65 |
AOA | BYR |
1 | 23.44 |
5 | 117.22 |
10 | 234.44 |
20 | 468.89 |
50 | 1172.24 |
100 | 2344.49 |
250 | 5861.24 |
500 | 11722.48 |
1000 | 23444.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc AOA ( Kwanza Angola ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.