Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.047 AOA |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.046 AOA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.046 AOA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.045 AOA |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.045 AOA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.044 AOA |
BYR | AOA |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.64 |
500 | 23.29 |
1000 | 46.58 |
AOA | BYR |
1 | 21.46 |
5 | 107.33 |
10 | 214.67 |
20 | 429.35 |
50 | 1073.38 |
100 | 2146.76 |
250 | 5366.92 |
500 | 10733.84 |
1000 | 21467.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc AOA ( Kwanza Angola ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.