Tỷ giá hối đoái BYR/ARS 0.073028 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ARS |
| 0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.073 ARS |
| 1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.072 ARS |
| 2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.072 ARS |
| 3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.071 ARS |
| 4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.070 ARS |
| 5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.069 ARS |
| BYR | ARS |
| 1 | 0.073 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.73 |
| 20 | 1.46 |
| 50 | 3.65 |
| 100 | 7.3 |
| 250 | 18.25 |
| 500 | 36.51 |
| 1000 | 73.02 |
| ARS | BYR |
| 1 | 13.69 |
| 5 | 68.46 |
| 10 | 136.93 |
| 20 | 273.86 |
| 50 | 684.66 |
| 100 | 1369.32 |
| 250 | 3423.32 |
| 500 | 6846.64 |
| 1000 | 13693.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.