Tỷ giá hối đoái BYR/ARS 0.064324 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.064 ARS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.064 ARS |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.063 ARS |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.062 ARS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.062 ARS |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.061 ARS |
BYR | ARS |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.43 |
250 | 16.08 |
500 | 32.16 |
1000 | 64.32 |
ARS | BYR |
1 | 15.54 |
5 | 77.73 |
10 | 155.46 |
20 | 310.92 |
50 | 777.31 |
100 | 1554.62 |
250 | 3886.56 |
500 | 7773.13 |
1000 | 15546.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.