Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000092 AWG |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000091 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000090 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000089 AWG |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000088 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000087 AWG |
BYR | AWG |
1 | 0.000092 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00092 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0092 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.092 |
AWG | BYR |
1 | 10873.78 |
5 | 54368.93 |
10 | 108737.86 |
20 | 217475.72 |
50 | 543689.32 |
100 | 1087378.64 |
250 | 2718446.6 |
500 | 5436893.2 |
1000 | 10873786.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.