Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến AWG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái BYR/AWG 0.000091837 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-awg?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where BYR is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngAWG
0%1 BYR0.0 BYR0.000092 AWG
1%1 BYR0.010 BYR0.000091 AWG
2%1 BYR0.020 BYR0.000090 AWG
3%1 BYR0.030 BYR0.000089 AWG
4%1 BYR0.040 BYR0.000088 AWG
5%1 BYR0.050 BYR0.000087 AWG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Florin Aruba

BYRAWG
10.000092
50.00046
100.00092
200.0018
500.0046
1000.0092
2500.023
5000.046
10000.092

Chuyển đổi Florin Aruba thành Rúp Belarus (2000–2016)

AWGBYR
110888.88
554444.44
10108888.88
20217777.77
50544444.44
1001088888.88
2502722222.22
5005444444.44
100010888888.88

Thông tin thêm về BYR hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ