Tỷ giá hối đoái BYR/AZN 0.000086756 đã cập nhật 26 phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000087 AZN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000086 AZN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000085 AZN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000084 AZN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000083 AZN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000082 AZN |
BYR | AZN |
1 | 0.000087 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00087 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0087 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.087 |
AZN | BYR |
1 | 11526.59 |
5 | 57632.95 |
10 | 115265.91 |
20 | 230531.82 |
50 | 576329.55 |
100 | 1152659.11 |
250 | 2881647.78 |
500 | 5763295.57 |
1000 | 11526591.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.