Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Manat Azerbaijan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang AZN - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến AZN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Manat Azerbaijan (AZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ AZN
AZN - Manat Azerbaijanselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/AZN 0.000086756 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-azn?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Manat Azerbaijan là tiền tệ củaAzerbaijan

world mapcountries where BYR is usedcountries where AZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Manat Azerbaijan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngAZN
0%1 BYR0.0 BYR0.000087 AZN
1%1 BYR0.010 BYR0.000086 AZN
2%1 BYR0.020 BYR0.000085 AZN
3%1 BYR0.030 BYR0.000084 AZN
4%1 BYR0.040 BYR0.000083 AZN
5%1 BYR0.050 BYR0.000082 AZN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Manat Azerbaijan

BYRAZN
10.000087
50.00043
100.00087
200.0017
500.0043
1000.0087
2500.022
5000.043
10000.087

Chuyển đổi Manat Azerbaijan thành Rúp Belarus (2000–2016)

AZNBYR
111526.59
557632.95
10115265.91
20230531.82
50576329.55
1001152659.11
2502881647.78
5005763295.57
100011526591.14

Thông tin thêm về BYR hoặc AZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ