Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000087 AZN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000086 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000085 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000084 AZN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000083 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000083 AZN |
BYR | AZN |
1 | 0.000087 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00087 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0087 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.087 |
AZN | BYR |
1 | 11502.54 |
5 | 57512.74 |
10 | 115025.49 |
20 | 230050.99 |
50 | 575127.49 |
100 | 1150254.99 |
250 | 2875637.48 |
500 | 5751274.96 |
1000 | 11502549.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.