Tỷ giá hối đoái BYR/BAM 0.000088038 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000088 BAM |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000087 BAM |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000086 BAM |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000085 BAM |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000085 BAM |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000084 BAM |
BYR | BAM |
1 | 0.000088 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00088 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0088 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.088 |
BAM | BYR |
1 | 11358.69 |
5 | 56793.45 |
10 | 113586.9 |
20 | 227173.81 |
50 | 567934.53 |
100 | 1135869.06 |
250 | 2839672.66 |
500 | 5679345.32 |
1000 | 11358690.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.