Tỷ giá hối đoái BYR/BAM 0.000085321 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000085 BAM |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000084 BAM |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000084 BAM |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000083 BAM |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000082 BAM |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000081 BAM |
BYR | BAM |
1 | 0.000085 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00085 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0085 |
250 | 0.021 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.085 |
BAM | BYR |
1 | 11720.46 |
5 | 58602.31 |
10 | 117204.62 |
20 | 234409.24 |
50 | 586023.1 |
100 | 1172046.21 |
250 | 2930115.54 |
500 | 5860231.09 |
1000 | 11720462.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.