Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000095 BAM |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000094 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000093 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000092 BAM |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000091 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000090 BAM |
BYR | BAM |
1 | 0.000095 |
5 | 0.00047 |
10 | 0.00095 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0047 |
100 | 0.0095 |
250 | 0.024 |
500 | 0.047 |
1000 | 0.095 |
BAM | BYR |
1 | 10543.14 |
5 | 52715.72 |
10 | 105431.44 |
20 | 210862.88 |
50 | 527157.2 |
100 | 1054314.4 |
250 | 2635786.01 |
500 | 5271572.02 |
1000 | 10543144.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.