Tỷ giá hối đoái BYR/BAM 0.000091510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000092 BAM |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000091 BAM |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000090 BAM |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000089 BAM |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000088 BAM |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000087 BAM |
BYR | BAM |
1 | 0.000092 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00092 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0092 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.092 |
BAM | BYR |
1 | 10927.76 |
5 | 54638.83 |
10 | 109277.67 |
20 | 218555.34 |
50 | 546388.37 |
100 | 1092776.74 |
250 | 2731941.86 |
500 | 5463883.72 |
1000 | 10927767.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.