Tỷ giá hối đoái BYR/BBD 0.00010301 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00010 BBD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00010 BBD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00010 BBD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00010 BBD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000099 BBD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000098 BBD |
BYR | BBD |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00052 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0052 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.052 |
1000 | 0.10 |
BBD | BYR |
1 | 9708.08 |
5 | 48540.44 |
10 | 97080.88 |
20 | 194161.77 |
50 | 485404.43 |
100 | 970808.86 |
250 | 2427022.16 |
500 | 4854044.33 |
1000 | 9708088.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.