Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0056 BDT |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0055 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0055 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0054 BDT |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0054 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0053 BDT |
BYR | BDT |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.8 |
1000 | 5.6 |
BDT | BYR |
1 | 178.43 |
5 | 892.18 |
10 | 1784.36 |
20 | 3568.73 |
50 | 8921.84 |
100 | 17843.68 |
250 | 44609.2 |
500 | 89218.41 |
1000 | 178436.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.