Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến BDT

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/BDT 0.0061880 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-bdt?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BYR is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBDT
0%1 BYR0.0 BYR0.0062 BDT
1%1 BYR0.010 BYR0.0061 BDT
2%1 BYR0.020 BYR0.0061 BDT
3%1 BYR0.030 BYR0.0060 BDT
4%1 BYR0.040 BYR0.0059 BDT
5%1 BYR0.050 BYR0.0059 BDT

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Taka Bangladesh

BYRBDT
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.54
5003.09
10006.18

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Rúp Belarus (2000–2016)

BDTBYR
1161.6
5808.01
101616.03
203232.07
508080.19
10016160.38
25040400.96
50080801.92
1000161603.84

Thông tin thêm về BYR hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ