Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến BGN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ BGN
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái BYR/BGN 0.000088199 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-bgn?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where BYR is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBGN
0%1 BYR0.0 BYR0.000088 BGN
1%1 BYR0.010 BYR0.000087 BGN
2%1 BYR0.020 BYR0.000086 BGN
3%1 BYR0.030 BYR0.000086 BGN
4%1 BYR0.040 BYR0.000085 BGN
5%1 BYR0.050 BYR0.000084 BGN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lev Bulgaria

BYRBGN
10.000088
50.00044
100.00088
200.0018
500.0044
1000.0088
2500.022
5000.044
10000.088

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rúp Belarus (2000–2016)

BGNBYR
111337.98
556689.93
10113379.86
20226759.73
50566899.32
1001133798.65
2502834496.63
5005668993.26
100011337986.53

Thông tin thêm về BYR hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ