Tỷ giá hối đoái BYR/BGN 0.000088199 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000088 BGN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000087 BGN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000086 BGN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000086 BGN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000085 BGN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000084 BGN |
BYR | BGN |
1 | 0.000088 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00088 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0088 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.088 |
BGN | BYR |
1 | 11337.98 |
5 | 56689.93 |
10 | 113379.86 |
20 | 226759.73 |
50 | 566899.32 |
100 | 1133798.65 |
250 | 2834496.63 |
500 | 5668993.26 |
1000 | 11337986.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.