Valuta Ex Logo

BYR đến BGN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái BYR/BGN 0.000084546 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-bgn?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where BYR is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBGN
0%1 BYR0.0 BYR0.000085 BGN
1%1 BYR0.010 BYR0.000084 BGN
2%1 BYR0.020 BYR0.000083 BGN
3%1 BYR0.030 BYR0.000082 BGN
4%1 BYR0.040 BYR0.000081 BGN
5%1 BYR0.050 BYR0.000080 BGN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lev Bulgaria

BYRBGN
10.000085
50.00042
100.00085
200.0017
500.0042
1000.0085
2500.021
5000.042
10000.085

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rúp Belarus (2000–2016)

BGNBYR
111827.89
559139.46
10118278.92
20236557.84
50591394.6
1001182789.21
2502956973.02
5005913946.05
100011827892.1

Thông tin thêm về BYR hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ