Tỷ giá hối đoái BYR/BGN 0.000084546 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000085 BGN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000084 BGN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000083 BGN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000082 BGN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000081 BGN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000080 BGN |
BYR | BGN |
1 | 0.000085 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00085 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0085 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.085 |
BGN | BYR |
1 | 11827.89 |
5 | 59139.46 |
10 | 118278.92 |
20 | 236557.84 |
50 | 591394.6 |
100 | 1182789.21 |
250 | 2956973.02 |
500 | 5913946.05 |
1000 | 11827892.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.