Valuta Ex Logo

BYR đến BGN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái BYR/BGN 0.000092035 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-bgn?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where BYR is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBGN
0%1 BYR0.0 BYR0.000092 BGN
1%1 BYR0.010 BYR0.000091 BGN
2%1 BYR0.020 BYR0.000090 BGN
3%1 BYR0.030 BYR0.000089 BGN
4%1 BYR0.040 BYR0.000088 BGN
5%1 BYR0.050 BYR0.000087 BGN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lev Bulgaria

BYRBGN
10.000092
50.00046
100.00092
200.0018
500.0046
1000.0092
2500.023
5000.046
10000.092

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rúp Belarus (2000–2016)

BGNBYR
110865.46
554327.33
10108654.67
20217309.35
50543273.38
1001086546.77
2502716366.94
5005432733.88
100010865467.76

Thông tin thêm về BYR hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ