Valuta Ex Logo

BYR đến BIF

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BYR/BIF 0.15108 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-bif?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BYR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BYR0.0 BYR0.15 BIF
1%1 BYR0.010 BYR0.15 BIF
2%1 BYR0.020 BYR0.15 BIF
3%1 BYR0.030 BYR0.15 BIF
4%1 BYR0.040 BYR0.15 BIF
5%1 BYR0.050 BYR0.14 BIF

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc Burundi

BYRBIF
10.15
50.76
101.51
203.02
507.55
10015.1
25037.76
50075.53
1000151.07

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rúp Belarus (2000–2016)

BIFBYR
16.61
533.09
1066.19
20132.38
50330.95
100661.91
2501654.78
5003309.56
10006619.12

Thông tin thêm về BYR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ