Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Đô la Brunei | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang BND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến BND

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/BND 0.000068912 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-bnd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where BYR is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBND
0%1 BYR0.0 BYR0.000069 BND
1%1 BYR0.010 BYR0.000068 BND
2%1 BYR0.020 BYR0.000068 BND
3%1 BYR0.030 BYR0.000067 BND
4%1 BYR0.040 BYR0.000066 BND
5%1 BYR0.050 BYR0.000065 BND

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Brunei

BYRBND
10.000069
50.00034
100.00069
200.0014
500.0034
1000.0069
2500.017
5000.034
10000.069

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rúp Belarus (2000–2016)

BNDBYR
114511.25
572556.26
10145112.52
20290225.04
50725562.6
1001451125.21
2503627813.03
5007255626.07
100014511252.14

Thông tin thêm về BYR hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ