Tỷ giá hối đoái BYR/BTN 0.0044400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0044 BTN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0044 BTN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0044 BTN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0043 BTN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0043 BTN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0042 BTN |
BYR | BTN |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.11 |
500 | 2.22 |
1000 | 4.44 |
BTN | BYR |
1 | 225.22 |
5 | 1126.12 |
10 | 2252.24 |
20 | 4504.49 |
50 | 11261.23 |
100 | 22522.46 |
250 | 56306.15 |
500 | 112612.3 |
1000 | 225224.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.