Valuta Ex Logo

BYR đến BYN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái BYR/BYN 0.00014804 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-byn?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is usedcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBYN
0%1 BYR0.0 BYR0.00015 BYN
1%1 BYR0.010 BYR0.00015 BYN
2%1 BYR0.020 BYR0.00015 BYN
3%1 BYR0.030 BYR0.00014 BYN
4%1 BYR0.040 BYR0.00014 BYN
5%1 BYR0.050 BYR0.00014 BYN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rúp Belarus

BYRBYN
10.00015
50.00074
100.0015
200.0030
500.0074
1000.015
2500.037
5000.074
10000.15

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Rúp Belarus (2000–2016)

BYNBYR
16755.05
533775.28
1067550.56
20135101.13
50337752.84
100675505.68
2501688764.2
5003377528.4
10006755056.81

Thông tin thêm về BYR hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ