Tỷ giá hối đoái BYR/CAD 0.000073646 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000074 CAD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000073 CAD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000072 CAD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000071 CAD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000071 CAD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000070 CAD |
BYR | CAD |
1 | 0.000074 |
5 | 0.00037 |
10 | 0.00074 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0037 |
100 | 0.0074 |
250 | 0.018 |
500 | 0.037 |
1000 | 0.074 |
CAD | BYR |
1 | 13578.48 |
5 | 67892.42 |
10 | 135784.85 |
20 | 271569.7 |
50 | 678924.25 |
100 | 1357848.5 |
250 | 3394621.25 |
500 | 6789242.51 |
1000 | 13578485.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.