Tỷ giá hối đoái BYR/CLF 0.0000012027 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0000012 CLF |
| 1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0000012 CLF |
| 2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0000012 CLF |
| 3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0000012 CLF |
| 4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0000012 CLF |
| 5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0000011 CLF |
| BYR | CLF |
| 1 | 0.0000012 |
| 5 | 0.0000060 |
| 10 | 0.000012 |
| 20 | 0.000024 |
| 50 | 0.000060 |
| 100 | 0.00012 |
| 250 | 0.00030 |
| 500 | 0.00060 |
| 1000 | 0.0012 |
| CLF | BYR |
| 1 | 831494.99 |
| 5 | 4157474.97 |
| 10 | 8314949.94 |
| 20 | 16629899.88 |
| 50 | 41574749.7 |
| 100 | 83149499.4 |
| 250 | 207873748.51 |
| 500 | 415747497.03 |
| 1000 | 831494994.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.