Valuta Ex Logo

BYR đến CNY

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái BYR/CNY 0.00036928 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-cny?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where BYR is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngCNY
0%1 BYR0.0 BYR0.00037 CNY
1%1 BYR0.010 BYR0.00037 CNY
2%1 BYR0.020 BYR0.00036 CNY
3%1 BYR0.030 BYR0.00036 CNY
4%1 BYR0.040 BYR0.00035 CNY
5%1 BYR0.050 BYR0.00035 CNY

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Nhân dân tệ

BYRCNY
10.00037
50.0018
100.0037
200.0074
500.018
1000.037
2500.092
5000.18
10000.37

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rúp Belarus (2000–2016)

CNYBYR
12707.98
513539.93
1027079.86
2054159.72
50135399.32
100270798.64
250676996.62
5001353993.24
10002707986.48

Thông tin thêm về BYR hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ