Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00037 CNY |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00037 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00036 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00036 CNY |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00035 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00035 CNY |
BYR | CNY |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0074 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
CNY | BYR |
1 | 2707.29 |
5 | 13536.47 |
10 | 27072.94 |
20 | 54145.88 |
50 | 135364.7 |
100 | 270729.41 |
250 | 676823.53 |
500 | 1353647.06 |
1000 | 2707294.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.