Tỷ giá hối đoái BYR/CVE 0.0051814 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0052 CVE |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0051 CVE |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0051 CVE |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0050 CVE |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0050 CVE |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0049 CVE |
BYR | CVE |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.29 |
500 | 2.59 |
1000 | 5.18 |
CVE | BYR |
1 | 192.99 |
5 | 964.98 |
10 | 1929.96 |
20 | 3859.93 |
50 | 9649.84 |
100 | 19299.68 |
250 | 48249.21 |
500 | 96498.42 |
1000 | 192996.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.