Valuta Ex Logo

BYR đến CVE

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái BYR/CVE 0.0051814 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-cve?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where BYR is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngCVE
0%1 BYR0.0 BYR0.0052 CVE
1%1 BYR0.010 BYR0.0051 CVE
2%1 BYR0.020 BYR0.0051 CVE
3%1 BYR0.030 BYR0.0050 CVE
4%1 BYR0.040 BYR0.0050 CVE
5%1 BYR0.050 BYR0.0049 CVE

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Escudo Cape Verde

BYRCVE
10.0052
50.026
100.052
200.10
500.26
1000.52
2501.29
5002.59
10005.18

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Rúp Belarus (2000–2016)

CVEBYR
1192.99
5964.98
101929.96
203859.93
509649.84
10019299.68
25048249.21
50096498.42
1000192996.85

Thông tin thêm về BYR hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ