Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0091 DJF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0090 DJF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0089 DJF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0088 DJF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0087 DJF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0086 DJF |
BYR | DJF |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.54 |
1000 | 9.08 |
DJF | BYR |
1 | 110.06 |
5 | 550.34 |
10 | 1100.68 |
20 | 2201.37 |
50 | 5503.43 |
100 | 11006.87 |
250 | 27517.18 |
500 | 55034.37 |
1000 | 110068.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc DJF ( Franc Djibouti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.